Thống Kê Đặc Biệt Xổ Số Quảng Nam

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong lượt quay tiếp theo
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
59 87 87 15
08 38 13 32
10 cặp số về nhiều nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp số Xuất hiện Cặp số Xuất hiện
05 2 Lần 95 2 Lần
74 2 Lần 53 1 Lần
39 1 Lần 19 1 Lần
11 1 Lần 66 1 Lần
81 1 Lần 20 1 Lần
10 cặp số về ít nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp số Xuất hiện Cặp số Xuất hiện
56 1 Lần 83 1 Lần
97 1 Lần 08 1 Lần
26 1 Lần 20 1 Lần
81 1 Lần 66 1 Lần
11 1 Lần 19 1 Lần
Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 11 Ngày 2025-03-04 272511
Ngày xuất hiện Loto ĐB
Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
26/12/2023 925411 02/01/2024 848623
24/08/2021 443611 31/08/2021 249232
04/05/2021 266711 11/05/2021 356800
19/01/2021 995411 26/01/2021 268189
14/01/2020 059811 21/01/2020 927193
02/07/2019 162911 09/07/2019 783196
17/11/2015 808011 24/11/2015 333342
04/06/2013 884311 11/06/2013 401483
20/10/2009 46311 27/10/2009 83569
Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 11
Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
23 1 Lần 32 1 Lần 00 1 Lần 89 1 Lần 93 1 Lần
96 1 Lần 42 1 Lần 83 1 Lần 69 1 Lần
Thống Kê Chạm
Bộ số Đã về Đầu Đã về Đuôi Đã về Tổng
0 2 lần 3 lần 4 lần
1 2 lần 2 lần 1 lần
2 1 lần 2 lần 1 lần
3 1 lần 1 lần 1 lần
4 1 lần 1 lần 1 lần
5 1 lần 0 lần 1 lần
6 1 lần 0 lần 0 lần
7 0 lần 0 lần 0 lần
8 0 lần 0 lần 0 lần
9 0 lần 0 lần 0 lần
Thống Kê Chạm
Đầu 8 (2 lần) 9 (2 lần) 3 (1 lần) 4 (1 lần) 6 (1 lần) 0 (1 lần) 2 (1 lần) 7 (0 lần) 5 (0 lần) 1 (0 lần)
Đuôi 3 (3 lần) 2 (2 lần) 9 (2 lần) 6 (1 lần) 0 (1 lần) 5 (0 lần) 1 (0 lần) 7 (0 lần) 8 (0 lần) 4 (0 lần)
Tổng 5 (4 lần) 1 (1 lần) 2 (1 lần) 0 (1 lần) 6 (1 lần) 7 (1 lần) 4 (0 lần) 3 (0 lần) 8 (0 lần) 9 (0 lần)
Các giải đặc biệt ngày 05/03 hàng năm
Năm 2024 05/03/2024 629473
Năm 2019 05/03/2019 830920
Năm 2013 05/03/2013 920145

CẦU LÔ ĐẸP NHẤT NGÀY 10/03/2025

93,57
52,24
43,72
98,55
98,61
50,98
73,91
46,72

CẦU ĐẶC BIỆT ĐẸP NHẤT NGÀY 10/03/2025

97,25
76,98
73,75
49,11
59,40
11,35
19,65
38,86