Thống Kê Đặc Biệt Xổ Số Quảng Trị

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong lượt quay tiếp theo
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
49 44 20 91
06 14 07 74
10 cặp số về nhiều nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp số Xuất hiện Cặp số Xuất hiện
81 3 Lần 91 2 Lần
66 2 Lần 38 1 Lần
34 1 Lần 51 1 Lần
58 1 Lần 56 1 Lần
80 1 Lần 55 1 Lần
10 cặp số về ít nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp số Xuất hiện Cặp số Xuất hiện
18 1 Lần 45 1 Lần
21 1 Lần 07 1 Lần
55 1 Lần 80 1 Lần
56 1 Lần 58 1 Lần
51 1 Lần 34 1 Lần
Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 66 Ngày 2025-12-25 136266
Ngày xuất hiện Loto ĐB
Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
29/08/2024 791366 05/09/2024 505484
14/12/2023 569766 21/12/2023 588741
06/10/2022 170966 13/10/2022 798484
22/09/2022 671066 29/09/2022 777677
02/06/2022 796166 09/06/2022 454443
30/08/2018 945066 06/09/2018 997145
18/12/2014 780766 25/12/2014 036037
26/09/2013 432766 03/10/2013 803115
11/08/2011 70566 18/08/2011 85399
11/03/2010 55866 18/03/2010 93645
Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 66
Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
84 2 Lần 45 2 Lần 77 1 Lần 43 1 Lần 41 1 Lần
37 1 Lần 15 1 Lần 99 1 Lần
Thống Kê Chạm
Bộ số Đã về Đầu Đã về Đuôi Đã về Tổng
0 4 lần 3 lần 2 lần
1 2 lần 2 lần 2 lần
2 1 lần 2 lần 1 lần
3 1 lần 1 lần 1 lần
4 1 lần 1 lần 1 lần
5 1 lần 1 lần 1 lần
6 0 lần 0 lần 1 lần
7 0 lần 0 lần 1 lần
8 0 lần 0 lần 0 lần
9 0 lần 0 lần 0 lần
Thống Kê Chạm
Đầu 4 (4 lần) 8 (2 lần) 1 (1 lần) 7 (1 lần) 3 (1 lần) 9 (1 lần) 6 (0 lần) 0 (0 lần) 2 (0 lần) 5 (0 lần)
Đuôi 5 (3 lần) 4 (2 lần) 7 (2 lần) 3 (1 lần) 1 (1 lần) 9 (1 lần) 6 (0 lần) 2 (0 lần) 8 (0 lần) 0 (0 lần)
Tổng 2 (2 lần) 9 (2 lần) 4 (1 lần) 5 (1 lần) 6 (1 lần) 7 (1 lần) 8 (1 lần) 0 (1 lần) 1 (0 lần) 3 (0 lần)
Các giải đặc biệt ngày 26/12 hàng năm
Năm 2024 26/12/2024 566919
Năm 2019 26/12/2019 038642
Năm 2013 26/12/2013 070522

CẦU LÔ ĐẸP NHẤT NGÀY 31/12/2025

59,28
44,46
22,19
20,93
53,59
71,94
20,58
38,85

CẦU ĐẶC BIỆT ĐẸP NHẤT NGÀY 31/12/2025

64,74
70,82
78,77
86,72
87,75
26,90
17,59
69,62